Tài chính & Đầu tư

Tìm hiểu các định nghĩa của tài chính xanh

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với khủng hoảng khí hậu, ô nhiễm môi trường và cạn

Tìm hiểu các định nghĩa của tài chính xanh

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với khủng hoảng khí hậu, ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên, tài chính xanh nổi lên như một trong những giải pháp quan trọng để hỗ trợ quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế bền vững. Tại Việt Nam, khái niệm này ngày càng được quan tâm, đặc biệt khi các mục tiêu về phát thải ròng bằng 0 (Net Zero 2050) đã được Chính phủ cam kết tại Hội nghị COP26. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan như trái phiếu xanh, tín dụng xanh hay trái phiếu khí hậu là điều cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan và đầy đủ về các định nghĩa quan trọng trong hệ sinh thái tài chính xanh.

Tài chính xanh là gì?

Tài chính xanh là một lĩnh vực thuộc tài chính bền vững, bao gồm các công cụ, sản phẩm và chính sách tài chính được thiết kế nhằm hỗ trợ các hoạt động kinh tế thân thiện với môi trường. Mục tiêu của tài chính xanh là phân bổ nguồn vốn hiệu quả vào những lĩnh vực có tác động tích cực đến khí hậu, tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe cộng đồng, từ đó giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính, cải thiện hiệu quả năng lượng và bảo vệ hệ sinh thái.

Hệ thống tài chính xanh không chỉ bao gồm các khoản vay hoặc đầu tư vào năng lượng tái tạo, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như nông nghiệp thông minh, giao thông sạch, quản lý nước và rác thải, phát triển đô thị bền vững và công trình xanh. Trong đó, ba công cụ phổ biến và có nhiều ứng dụng thực tiễn nhất hiện nay là tín dụng xanh, trái phiếu xanh và trái phiếu khí hậu.

Tín dụng xanh: Hỗ trợ tài chính cho những hoạt động thân thiện với môi trường

Tín dụng xanh là hình thức cấp vốn của ngân hàng hoặc tổ chức tài chính dành riêng cho các dự án hoặc doanh nghiệp có tác động tích cực đến môi trường. Khác với các khoản vay thông thường, tín dụng xanh thường đi kèm với những điều kiện cụ thể về mục tiêu sử dụng vốn, chẳng hạn như tài trợ cho các dự án năng lượng sạch, công nghệ tái chế, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên hoặc giảm phát thải khí nhà kính.

Điểm đặc biệt của tín dụng xanh là người vay cần cam kết và báo cáo về hiệu quả môi trường của dự án. Ngoài ra, nhiều tổ chức tài chính còn áp dụng mức lãi suất ưu đãi cho khoản vay xanh như một hình thức khuyến khích hành vi đầu tư bền vững. Tại Việt Nam, tổng dư nợ tín dụng xanh tính đến năm 2022 đã vượt mốc 24.000 tỷ đồng, với kỳ vọng tăng gấp đôi trong vòng ba năm tới nhờ sự hỗ trợ từ các chính sách quốc gia và nhu cầu chuyển đổi xanh trong cộng đồng doanh nghiệp.

Trái phiếu xanh: Kênh huy động vốn cho các dự án môi trường

Trái phiếu xanh (green bonds) là một công cụ tài chính cho phép doanh nghiệp hoặc tổ chức phát hành huy động vốn từ thị trường để đầu tư vào các dự án thân thiện với môi trường. Về bản chất, đây là loại trái phiếu giống với trái phiếu truyền thống, song nguồn tiền huy động được phải được sử dụng minh bạch và đúng mục đích “xanh”, như phát triển năng lượng tái tạo, hạ tầng xanh, giao thông sạch, hoặc xử lý chất thải.

Trái phiếu xanh thường đi kèm với bộ khung định nghĩa và kiểm định chặt chẽ như Green Bond Principles (GBP) do Hiệp hội Thị trường Vốn Quốc tế (ICMA) phát triển. Ngoài ra, các tổ chức phát hành cũng cần có cơ chế giám sát, đánh giá và công bố báo cáo định kỳ để đảm bảo tính minh bạch và tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Tại Việt Nam, khung pháp lý cho trái phiếu xanh được hình thành từ Nghị định 163/2018 và được củng cố trong Luật Bảo vệ môi trường 2020.

Một ví dụ nổi bật là việc Ngân hàng Công Thương Việt Nam (VietinBank) phát hành thành công lô trái phiếu xanh trị giá 500 triệu USD vào năm 2022, mở ra bước tiến mới cho thị trường tài chính bền vững trong nước.

Trái phiếu khí hậu: Biến thách thức khí hậu thành cơ hội đầu tư

Trái phiếu khí hậu (climate bonds) là một nhánh cụ thể trong nhóm trái phiếu xanh, được thiết kế dành riêng cho các dự án liên quan đến biến đổi khí hậu. Được Ngân hàng Đầu tư Châu Âu phát hành lần đầu tiên vào năm 2007 dưới tên gọi Climate Awareness Bond, đây cũng chính là lô trái phiếu xanh đầu tiên trên thế giới.

Trái phiếu khí hậu chủ yếu được sử dụng để tài trợ cho các dự án giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện hiệu quả năng lượng, tăng cường khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu hoặc phát triển cơ sở hạ tầng bền vững. Đặc điểm nổi bật của loại trái phiếu này là có hệ thống tiêu chuẩn quốc tế rõ ràng, chẳng hạn như Climate Bonds Standard của tổ chức Climate Bonds Initiative (CBI), giúp đảm bảo rằng các khoản đầu tư thực sự góp phần vào mục tiêu khí hậu toàn cầu.

Theo thống kê của CBI, tổng giá trị trái phiếu khí hậu phát hành trên toàn cầu đã vượt mốc 2.000 tỷ USD vào cuối năm 2023 và dự kiến đạt 5.000 tỷ USD vào năm 2030. Tại châu Á, Trung Quốc đang dẫn đầu thị trường này với hơn 290 tỷ USD trái phiếu khí hậu đã phát hành, trong khi Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm và hoàn thiện khung pháp lý.

Ý nghĩa của tài chính xanh đối với phát triển bền vững

Việc mở rộng thị trường tài chính xanh, bao gồm cả tín dụng xanh, trái phiếu xanh và trái phiếu khí hậu, không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi năng lượng và thích ứng với biến đổi khí hậu, mà còn giúp hình thành một nền kinh tế có khả năng chống chịu tốt hơn trước các cú sốc môi trường.

Ngoài ra, tài chính xanh góp phần nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, củng cố niềm tin của nhà đầu tư, đồng thời tạo động lực cho các tổ chức tài chính chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng bền vững. Đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, đây là cơ hội để tiếp cận các dòng vốn quốc tế, xây dựng hạ tầng hiện đại và từng bước thực hiện các cam kết tại COP26.