Chính phủ & Tiêu chuẩn

Quản lý và phát triển hạ tầng xanh ở Việt Nam

Quá trình đô thị hóa tại Việt Nam đang diễn ra với tốc độ cao, tạo áp lực lớn

Quản lý và phát triển hạ tầng xanh ở Việt Nam

Quá trình đô thị hóa tại Việt Nam đang diễn ra với tốc độ cao, tạo áp lực lớn lên hệ thống hạ tầng đô thị. Tuy nhiên, hiện trạng kết cấu và chất lượng của hạ tầng đô thị chưa thể đáp ứng nhu cầu phát triển và thích ứng với các tác động từ biến đổi khí hậu, đồng thời ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn có xu hướng gia tăng nhanh chóng. Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống và khả năng tiếp cận các dịch vụ công, phúc lợi xã hội. Trước thực trạng này, việc xây dựng và phát triển hạ tầng xanh, đảm bảo an toàn và bền vững, đang trở thành một định hướng quan trọng và cần thiết trong công tác quản lý đô thị tại Việt Nam. Bài viết này tổng hợp từ các nghiên cứu gần đây để làm rõ thêm khái niệm về hạ tầng xanh, đồng thời đề xuất một số giải pháp quản lý và phát triển hạ tầng xanh trong thời gian tới.


1. Phát triển đô thị tại Việt Nam

Theo thống kê từ Bộ Xây dựng, tính đến cuối năm 2022, Việt Nam có 888 đô thị bao gồm 2 đô thị đặc biệt, 22 đô thị loại I, 33 đô thị loại II, 47 đô thị loại III, 94 đô thị loại IV, và 690 đô thị loại V. Tỷ lệ đô thị hóa đạt khoảng 41,5%, tăng 11% so với năm 2010. Không gian đô thị đã được mở rộng, trong khi hạ tầng kỹ thuật và kinh tế – xã hội đang được đầu tư đồng bộ hơn. Chất lượng sống của cư dân tại các đô thị cũng có những bước cải thiện rõ rệt.

Tuy nhiên, hệ thống hạ tầng đô thị vẫn chưa theo kịp tốc độ đô thị hóa nhanh chóng. Các vấn đề như tính liên kết yếu kém, khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và nước biển dâng thấp, cùng với hiện trạng quá tải, đã tạo ra nhiều thách thức nghiêm trọng. Ô nhiễm môi trường tại các đô thị ngày càng tăng, đòi hỏi phải có những giải pháp đổi mới để giảm thiểu các tác động tiêu cực, đồng thời thúc đẩy phát triển đô thị theo hướng bền vững.

2. Hạ tầng xanh là gì?

Hạ tầng xanh (HTX) là khái niệm còn khá mới trong lĩnh vực quản lý đô thị, không chỉ ở Việt Nam mà còn tại nhiều quốc gia đang phát triển. Theo hai nhà nghiên cứu Mark A. Benedict và Edward T. McMahon (2002), hạ tầng xanh là “…một mạng lưới liên kết những không gian xanh nhằm bảo tồn các giá trị và chức năng của hệ sinh thái, đồng thời mang đến các lợi ích cho con người”.

Khái niệm này đã mở rộng ý nghĩa của các không gian xanh, nâng tầm chúng thành một phần quan trọng trong hệ thống hạ tầng đô thị. Hạ tầng xanh bao gồm cả những yếu tố thiết yếu như giao thông, thoát nước, cấp nước, năng lượng, chiếu sáng và thông tin liên lạc. Việc phát triển hạ tầng xanh không chỉ dừng lại ở việc bảo tồn mà còn hướng đến xây dựng các công trình thân thiện với môi trường, an toàn và bền vững.

Quản lý hạ tầng xanh đòi hỏi quy trình khép kín từ quy hoạch, đầu tư, xây dựng, vận hành, đến khai thác hiệu quả. Hệ thống này cần được thiết kế và thực hiện để tối ưu hóa lợi ích cho cộng đồng, đồng thời bảo vệ môi trường.

Hạ tầng xanh với phát triển đô thị

3. Chức năng và lợi ích của hạ tầng xanh

Hạ tầng xanh có nhiều chức năng nổi bật như:

  1. Quản lý rủi ro ngập úng đô thị.
  2. Cung cấp và bảo đảm chất lượng nước sạch.
  3. Cải thiện không khí đô thị.
  4. Tăng cường giao thông an toàn, bền vững.
  5. Bảo tồn đa dạng sinh học và cảnh quan đô thị.
  6. Tăng chất lượng cuộc sống thông qua không gian xanh.
  7. Thích ứng với biến đổi khí hậu.

Bên cạnh đó, lợi ích của hạ tầng xanh thể hiện rõ rệt qua các khía cạnh:

  • Kinh tế: Giảm chi phí xử lý ngập úng, tiết kiệm năng lượng, tăng giá trị bất động sản và phát triển du lịch.
  • Xã hội: Cải thiện không gian sống, nâng cao chất lượng cuộc sống và tạo thêm việc làm.
  • Môi trường: Bảo tồn thiên nhiên, cải thiện chất lượng nước, không khí và tăng cường đa dạng sinh học.

4. Giải pháp phát triển hạ tầng xanh

4.1 Phát triển giao thông xanh

Giao thông xanh bao gồm các phương tiện công cộng và phi cơ giới như xe buýt, xe đạp, đường sắt đô thị, hoặc sử dụng năng lượng tái tạo như điện, pin mặt trời. Một số giải pháp như: quản lý tốc độ phương tiện, phân làn cho xe đạp, và tổ chức lại mạng lưới xe buýt, sẽ góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

 Nhà chờ xe buýt và hè đi bộ

4.2 Quản lý nước thông minh

Hệ thống quản lý nước thông minh sử dụng công nghệ hiện đại để giảm thất thoát nước, tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu quả cấp nước. Các cảm biến kỹ thuật số và phần mềm giám sát giúp tối ưu hóa quy trình từ sản xuất đến tiêu thụ.

4.3 Thoát nước bền vững

Hệ thống thoát nước bền vững (SUDs) tập trung vào việc duy trì dòng chảy tự nhiên, giảm thiểu nguy cơ ngập úng và cải tạo nguồn nước ngầm. Giải pháp này kết hợp các hồ điều hòa, thảm cỏ và hệ thống thấm nước tự nhiên, giúp kiểm soát ô nhiễm và điều hòa tiểu khí hậu.

4.4 Chiếu sáng tiết kiệm năng lượng

Hệ thống chiếu sáng công cộng sử dụng đèn LED và các thiết bị cảm biến thông minh đã được áp dụng tại nhiều đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM. Điều này giúp tiết kiệm tới 70% năng lượng, giảm phát thải khí CO2 và cải thiện chất lượng sống.

5. Thách thức và kiến nghị

Việc phát triển hạ tầng xanh tại Việt Nam gặp nhiều khó khăn như thiếu kinh nghiệm, nguồn vốn hạn chế và chưa có khung pháp lý đồng bộ. Để giải quyết các thách thức này, cần:

  1. Hoàn thiện quy định về quy hoạch đô thị xanh.
  2. Thúc đẩy đầu tư vào các công trình xanh thông qua cơ chế PPP.
  3. Xây dựng hệ thống dữ liệu quản lý đô thị xanh và tăng cường truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng.

Hạ tầng xanh đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và thúc đẩy phát triển bền vững. Với những giải pháp đồng bộ và sự chung tay của Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu xây dựng đô thị xanh và đáng sống hơn trong tương lai.