Xây dựng ngành chè Việt Nam phát triển bền vững
Chè là một trong những cây công nghiệp lâu đời và chủ lực của Việt Nam. Không chỉ đóng

Chè là một trong những cây công nghiệp lâu đời và chủ lực của Việt Nam. Không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của hàng triệu nông dân, ngành chè còn mang theo tiềm năng lớn về xuất khẩu và xây dựng thương hiệu quốc gia. Tuy nhiên, để ngành chè Việt Nam thực sự phát triển bền vững và nâng cao giá trị trên thị trường quốc tế, cần một chiến lược đồng bộ hơn trong tổ chức sản xuất, xây dựng thương hiệu và hội nhập chuỗi giá trị toàn cầu.
Tiềm năng và lợi thế của ngành chè Việt Nam
Việt Nam hiện là nước đứng thứ 7 thế giới về sản lượng và xuất khẩu chè. Ngành chè tạo việc làm trực tiếp cho khoảng 1,5 triệu người và gián tiếp cho gần 2,5 triệu lao động. Các vùng chè nổi tiếng như Thái Nguyên, Lâm Đồng, Hà Giang, Sơn La, Yên Bái… không chỉ có điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu phù hợp mà còn sở hữu các giống chè đặc sản như chè Shan tuyết cổ thụ, chè Ôlong, chè ướp hương, có giá trị kinh tế và văn hóa cao.
Tuy nhiên, giá chè xuất khẩu của Việt Nam hiện mới chỉ đạt khoảng 65% so với mức trung bình toàn cầu, và chỉ bằng 55% so với Ấn Độ hay Sri Lanka. Nguyên nhân chính nằm ở việc thiếu thương hiệu mạnh, chưa kiểm soát tốt chất lượng, sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún, và công tác xúc tiến thương mại quốc tế còn hạn chế.

Hiện trạng và những chuyển động tích cực trong chuỗi giá trị chè
Một số địa phương đã bước đầu triển khai các chương trình phát triển chè bền vững. Tại Hà Giang, hơn 70% diện tích chè là chè Shan tuyết cổ thụ, trong đó gần 12.000 ha đã được chứng nhận theo tiêu chuẩn VietGAP và hướng hữu cơ. Thái Nguyên cũng có gần 2.500 ha chè VietGAP, hàng trăm ha sản xuất hữu cơ, và gần 80% diện tích chè được thay thế bằng giống mới cho năng suất và chất lượng cao hơn.
Nhiều hợp tác xã và doanh nghiệp đã tiên phong đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại, liên kết sản xuất theo chuỗi, và xây dựng thương hiệu như Cozy, Shannam, Fìnhò, Vinanea… Một số đơn vị như Công ty CP Chè Mỹ Lâm, Công ty TNHH Chè Á Châu, Tổng công ty Chè Việt Nam… đã xuất khẩu thành công chè sang các thị trường cao cấp như EU, Mỹ, Nhật Bản.
Tại Tuyên Quang, sản phẩm chè của Công ty CP Chè Mỹ Lâm đã đạt các tiêu chuẩn khắt khe của châu Âu, vừa tăng giá trị xuất khẩu, vừa đảm bảo chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm. Xã Bản Liền (Lào Cai) cũng trở thành điển hình khi hàng trăm hộ dân đã thoát nghèo nhờ sản xuất chè Shan tuyết hữu cơ để xuất khẩu.
Những thách thức cản trở ngành chè phát triển bền vững
Dù đã có nhiều chuyển biến tích cực, nhưng ngành chè Việt Nam vẫn đang đối mặt với hàng loạt khó khăn. Đa số diện tích chè vẫn phân tán, sản xuất nhỏ lẻ và thiếu liên kết giữa vùng nguyên liệu với nhà máy chế biến. Nhiều cơ sở chế biến không gắn kết chặt chẽ với vùng nguyên liệu, dẫn đến cạnh tranh không lành mạnh và mất kiểm soát về chất lượng.
Bên cạnh đó, một số doanh nghiệp vẫn chạy theo sản lượng và giá rẻ, chưa chú trọng đến tiêu chuẩn chất lượng, truy xuất nguồn gốc hay chứng nhận quốc tế. Tình trạng sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không kiểm soát, thiếu mã số vùng trồng, và chưa đồng bộ trong quy hoạch phát triển vùng chè là những rào cản lớn trong việc tiếp cận thị trường khó tính.
Việc quảng bá hình ảnh và thương hiệu chè Việt Nam ra thế giới cũng còn hạn chế. Nhiều sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng nước ngoài không mang nhãn hiệu Việt Nam, khiến giá trị gia tăng bị chia sẻ cho các nhà phân phối quốc tế.

Giải pháp phát triển ngành chè theo hướng bền vững
Theo ông Hoàng Vĩnh Long – Chủ tịch Hiệp hội Chè Việt Nam, chìa khóa để ngành chè Việt Nam phát triển bền vững là tổ chức sản xuất theo chuỗi giá trị, gắn kết chặt chẽ giữa nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu. Kinh nghiệm từ các nước như Kenya cho thấy, khi các cơ sở chế biến chè gắn liền với vùng nguyên liệu cụ thể, được điều phối tập trung và sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, ngành chè sẽ duy trì được lợi thế cạnh tranh dài hạn.
Việt Nam cần mở rộng mô hình liên kết công – nông nghiệp như đã có tại Hà Tĩnh, Gia Lai, Tuyên Quang hay Lai Châu. Trong đó, chính quyền địa phương cần đóng vai trò dẫn dắt trong quy hoạch vùng trồng, cấp mã số vùng, đầu tư hạ tầng cơ bản và kết nối thị trường. Doanh nghiệp cần chia sẻ lợi nhuận với người dân, đồng hành trong đào tạo kỹ thuật, kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Ngoài ra, các đơn vị sản xuất cần đẩy mạnh chứng nhận VietGAP, hữu cơ, Rainforest Alliance, EU Organic… nhằm đáp ứng yêu cầu từ các thị trường nhập khẩu. Song song, cần tăng tỷ lệ sử dụng phân bón hữu cơ, hạn chế hóa chất và thuốc trừ sâu ngoài danh mục cho phép.
Về thương hiệu, cần có chiến lược truyền thông bài bản cho ngành chè Việt Nam. Các doanh nghiệp và hợp tác xã cần xây dựng câu chuyện thương hiệu, đầu tư bao bì, nhận diện, và tham gia các hội chợ quốc tế. Việc đăng ký chỉ dẫn địa lý, nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu quốc gia và giới thiệu qua video, phim tài liệu sẽ giúp tăng nhận diện và uy tín chè Việt trên thị trường toàn cầu.
Tầm nhìn và kỳ vọng vào tương lai của ngành chè Việt
Trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP, RCEP đang mở ra cơ hội lớn, ngành chè Việt Nam cần tận dụng tối đa lợi thế về thuế quan, nguồn lực tự nhiên và truyền thống sản xuất lâu đời để chuyển mình. Không chỉ dừng lại ở xuất khẩu nguyên liệu thô giá rẻ, mục tiêu dài hạn là xây dựng thương hiệu chè Việt có giá trị cao, gắn với các dòng sản phẩm chủ lực như chè xanh đặc sản, chè Shan tuyết, chè Ôlong, chè ướp hương và các sản phẩm sáng tạo từ chè.
Với chiến lược đúng đắn, sự đồng hành từ nhà nước – doanh nghiệp – nông dân, ngành chè Việt Nam hoàn toàn có thể vươn tầm quốc tế, trở thành biểu tượng cho nông sản chất lượng cao, mang đậm bản sắc văn hóa và bền vững về môi trường.