Công Nghệ & Đổi Mới

Việt Nam khai mở tiềm năng điện gió ngoài khơi hơn 1.000 GW

Trong hành trình chuyển dịch năng lượng nhằm đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050,

Việt Nam khai mở tiềm năng điện gió ngoài khơi hơn 1.000 GW

Trong hành trình chuyển dịch năng lượng nhằm đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam vừa ghi nhận một cột mốc quan trọng: phát hiện tiềm năng điện gió ngoài khơi lên tới hơn 1.000 GW nhờ ứng dụng công nghệ vệ tinh và mô hình khí tượng thế hệ mới. Khác với các khảo sát trước đây, lần đánh giá này được thực hiện toàn diện trên cả vùng ven biển và xa bờ, giúp Việt Nam xác định rõ những khu vực có thể khai thác hiệu quả nhất nguồn năng lượng xanh khổng lồ nằm giữa lòng biển.

Cụ thể, công suất kỹ thuật điện gió ngoài khơi ước tính đạt 1.068 GW ở độ cao 100 mét tại vùng đặc quyền kinh tế, gấp rưỡi so với các con số từng được công bố. Ngoài ra, vùng ven bờ tính đến phạm vi 6 hải lý cũng được xác định có tiềm năng khoảng 57,8 GW. Những phát hiện này củng cố vị thế của Việt Nam như một quốc gia có tài nguyên gió biển dồi dào hàng đầu châu Á, tạo điều kiện để vươn lên trở thành trung tâm năng lượng tái tạo của khu vực.

Định hình lộ trình phát triển điện gió ngoài khơi bền vững

Không chỉ dừng lại ở việc xác lập các con số ấn tượng, quá trình đánh giá tiềm năng điện gió lần này còn cung cấp một bức tranh chi tiết về phân bố năng lượng và thời điểm khai thác hiệu quả nhất. Khu vực phía Nam chiếm ưu thế rõ rệt với công suất khoảng 894 GW nhờ vào đặc điểm gió ổn định, trải dài từ Bạc Liêu, Cà Mau đến vùng biển Bình Thuận. Phía Bắc, đặc biệt là Vịnh Bắc Bộ, cũng ghi nhận khoảng 174 GW, phù hợp với các dự án quy mô vừa đến lớn, tận dụng gió mùa Đông Bắc mạnh mẽ vào cuối năm.

Mùa gió mạnh nhất tập trung vào khoảng thời gian từ tháng 11 đến tháng 2, chiếm tới một nửa sản lượng điện cả năm. Đặc biệt, tháng 12 được xem là đỉnh điểm của sản lượng gió. Đây là cơ sở để xây dựng lịch vận hành tối ưu cho các dự án điện gió ngoài khơi trong tương lai.

Bên cạnh đó, mô hình dự báo thời tiết WRF ở độ phân giải cao 3 km cho thấy mật độ năng lượng gió ở trung tâm Vịnh Bắc Bộ đạt từ 500 đến 900 W/m², trong khi vùng biển miền Trung và Nam Trung Bộ dao động từ 400 đến 600 W/m². Đây là mức đủ lớn để triển khai hệ thống turbine gió công suất cao, bao phủ các vùng biển có tiềm năng phát điện bền vững quanh năm.

Động lực mới cho quá trình chuyển đổi năng lượng xanh

Với tiềm năng vượt trội vừa được phát hiện, Việt Nam không chỉ có điều kiện thuận lợi để đẩy mạnh phát triển điện gió, mà còn mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Sự dịch chuyển chiến lược của nhiều tập đoàn lớn trên thế giới về sử dụng năng lượng sạch đang tạo ra làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào thị trường Việt Nam. Những cái tên hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất, dữ liệu, và công nghệ đều đang tìm kiếm nguồn cung năng lượng bền vững tại chỗ — và điện gió ngoài khơi trở thành lựa chọn chiến lược.

Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý, xây dựng cơ chế đấu thầu minh bạch, quy hoạch không gian biển đồng bộ và phát triển lưới điện truyền tải phù hợp. Nếu tận dụng tốt thời điểm này, Việt Nam hoàn toàn có thể vượt qua các rào cản kỹ thuật và tài chính, đưa ngành điện gió trở thành trụ cột của an ninh năng lượng quốc gia.

Xây dựng bản đồ điện gió “sạch” để phát triển bền vững

Một trong những yếu tố then chốt để hiện thực hóa tiềm năng hơn 1.000 GW là xác định rõ ràng những khu vực biển phù hợp cho từng loại hình điện gió: từ móng cố định gần bờ cho đến móng nổi ở khu vực biển sâu. Điều này đòi hỏi sự phối hợp giữa các bộ ngành để xử lý triệt để các xung đột không gian biển — bao gồm bảo tồn sinh thái, ngư trường truyền thống, tuyến cáp ngầm và vùng khai thác tài nguyên khác.

Các cuộc khảo sát địa chất, thủy văn và dòng chảy ven biển đang được xúc tiến để đưa ra các tiêu chí rõ ràng, tạo nền tảng vững chắc cho việc lập bản đồ phát triển điện gió ngoài khơi “sạch” và khả thi. Khi hoàn tất, bản đồ này sẽ trở thành căn cứ quan trọng trong quy hoạch không gian biển quốc gia, đồng thời là công cụ định hướng chiến lược cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực điện gió.

Cơ hội khẳng định vai trò dẫn đầu khu vực

So với nhiều quốc gia khác trong khu vực, Việt Nam đang có lợi thế lớn về tốc độ gió, chiều dài bờ biển và kinh nghiệm triển khai các dự án điện gió trên bờ. Bằng cách kết hợp dữ liệu kỹ thuật chính xác với khung pháp lý ổn định, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu châu Á về điện gió ngoài khơi. Việc phát triển lĩnh vực này không chỉ mang lại nguồn điện sạch, ổn định, mà còn tạo động lực lớn cho chuỗi cung ứng nội địa, tạo thêm việc làm và thúc đẩy nền kinh tế xanh.

Trong bối cảnh thế giới đẩy mạnh cam kết giảm phát thải, điện gió ngoài khơi là công cụ mạnh mẽ giúp Việt Nam đạt được các mục tiêu tại COP26, đóng góp tích cực vào cuộc chiến toàn cầu chống biến đổi khí hậu.