Dùng AI để nuôi tôm giảm phát thải cho ngành thuỷ sản Việt Nam
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động sâu rộng đến nông nghiệp và thủy sản

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng tác động sâu rộng đến nông nghiệp và thủy sản Việt Nam, việc ứng dụng công nghệ cao – đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) – vào sản xuất không còn là lựa chọn, mà là hướng đi tất yếu. Mô hình nuôi tôm tích hợp AI và vi sinh của Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ là minh chứng sống động cho tiềm năng chuyển đổi xanh trong ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam.
Câu chuyện từ một tấn tôm và 10,5 tấn khí thải
Nuôi tôm từ lâu đã là một trong những ngành kinh tế trọng điểm của vùng Đồng bằng sông Cửu Long, đóng góp hàng tỷ USD mỗi năm cho xuất khẩu thủy sản. Thế nhưng, mặt trái của quá trình này cũng dần lộ rõ. Theo tính toán của Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ – Chủ tịch HĐQT Mylan Group kiêm Tổng giám đốc Rynan Holdings JSC – để sản xuất ra một tấn tôm, người nuôi cần sử dụng 0,5 ha đất, 6.000–9.000 m³ nước và đồng thời phát thải khoảng 10,5 tấn CO₂ vào khí quyển.
Con số này gây bất ngờ, không chỉ bởi mức độ phát thải, mà còn bởi cơ cấu nguồn gây ô nhiễm. Gần 50% khí thải bắt nguồn từ hệ thống sục khí hoặc đảo dòng nhằm cung cấp oxy – những thiết bị thường trực trong ao nuôi công nghiệp. 30% phát sinh từ thức ăn công nghiệp, và 16% còn lại đến từ các hoạt động sinh học trong ao. Ngoài ra, việc lạm dụng hóa chất, kháng sinh trong quá trình nuôi không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây tồn dư trong sản phẩm, đe dọa sức khỏe người tiêu dùng và giảm năng lực cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

AI – chiếc chìa khóa mở cánh cửa xanh hóa
Tại tọa đàm “Kết nối – Vươn xa” trong khuôn khổ diễn đàn Mekong Startup 2024, Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ chia sẻ một hướng đi đầy kỳ vọng: mô hình nuôi tôm tích hợp công nghệ cao, kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo, vi sinh vật có lợi và ứng dụng sinh học tự nhiên. Thay vì kiểm tra thủ công chỉ số nước như pH, nhiệt độ, độ mặn, người nuôi chỉ cần vài phút để nhận thông số chính xác ngay trên điện thoại. AI giúp dự đoán tình hình dịch bệnh, đưa ra cảnh báo sớm và khuyến nghị điều chỉnh quy trình nuôi một cách tối ưu.
Đây không chỉ là bước tiến về mặt công nghệ, mà còn mang lại hiệu quả rõ rệt. Mô hình đã được thí điểm tại một số vùng trọng điểm ở ĐBSCL, giúp tăng năng suất tôm từ 20–30%, đồng thời giảm thiểu lượng kháng sinh sử dụng và tiết kiệm chi phí xử lý môi trường. Việc áp dụng cảm biến thông minh và phân tích dữ liệu lớn trong kiểm soát môi trường nước đã giúp nuôi tôm chuyển mình từ nghề “dựa vào kinh nghiệm” sang ngành “dựa trên dữ liệu”.
Thức ăn xanh từ ruồi lính đen và vi tảo
Bên cạnh AI, mô hình của Tiến sĩ Mỹ còn đặc biệt ở điểm ứng dụng các sản phẩm sinh học thay thế cho kháng sinh và thức ăn truyền thống. Trong đó, ấu trùng ruồi lính đen – một loài côn trùng có khả năng chuyển hóa chất thải hữu cơ thành protein – được sử dụng để tạo nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng. Không chỉ giảm áp lực khai thác cá biển làm bột cá, peptide từ ấu trùng còn có tác dụng kháng khuẩn tự nhiên.
Trong khi đó, vi tảo – “lá phổi nhỏ” trong ao nuôi – đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy, xử lý chất thải và giữ cân bằng hệ sinh thái. Việc sử dụng tảo không chỉ giúp giảm phát thải mà còn góp phần cải thiện chất lượng nước và sức khỏe vật nuôi. Các yếu tố này, khi kết hợp cùng AI, tạo thành một chu trình khép kín, hiệu quả và thân thiện với môi trường – mô hình lý tưởng cho nền thủy sản xanh.

Hành trình nhân rộng và những rào cản cần vượt qua
Dù mang lại hiệu quả rõ rệt, mô hình vẫn gặp phải không ít rào cản khi muốn nhân rộng. Đầu tiên là chi phí đầu tư ban đầu cao – khoảng 15 tỷ đồng cho mỗi ha nuôi tôm áp dụng công nghệ cao. Đây là con số không nhỏ đối với các hộ nuôi quy mô nhỏ hoặc hợp tác xã vừa và nhỏ.
Thứ hai là thiếu hành lang pháp lý rõ ràng. Việc sử dụng đất đa mục đích – vừa cho nông nghiệp vừa cho năng lượng hoặc công nghệ – chưa được công nhận một cách chính thức. Điều này gây lúng túng cho cả nhà đầu tư và người nuôi tôm khi triển khai các mô hình tích hợp.
Bên cạnh đó, vấn đề năng lực kỹ thuật và hiểu biết công nghệ của người nuôi tôm cũng là một rào cản lớn. Không ít hộ vẫn quen với phương pháp truyền thống và thiếu sự hỗ trợ từ các chương trình đào tạo kỹ thuật ứng dụng AI.
Tuy nhiên, các chuyên gia vẫn tin rằng, những thách thức này không phải là rào cản bất khả thi. Việc Chính phủ tăng cường chính sách thúc đẩy chuyển đổi số, nông nghiệp thông minh và hỗ trợ tài chính cho mô hình xanh chính là cơ hội để những sáng kiến như của Tiến sĩ Nguyễn Thanh Mỹ được nhân rộng trên toàn quốc.
Từ một ao tôm đến nền kinh tế xanh
Tọa đàm “Kết nối – Vươn xa” lần này không chỉ là diễn đàn chia sẻ mô hình nuôi tôm thông minh, mà còn là điểm hội tụ của hàng trăm đại biểu từ Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức tài chính – những người đang tìm lời giải cho bài toán kinh tế xanh tại ĐBSCL. Trong phiên thảo luận, các sáng kiến như bảo hiểm nuôi tôm hay thay thế bột cá bằng tảo xoắn cũng được đề cập như những mắt xích quan trọng trong việc xây dựng chuỗi giá trị xanh cho ngành thủy sản.
Câu chuyện từ những con tôm không còn gói gọn trong ao nước lặng, mà đã trở thành một phần của bức tranh chuyển đổi lớn hơn – nơi công nghệ, sinh học và con người cùng nhau kiến tạo tương lai bền vững.
Giữa vùng đất được mệnh danh là “vựa tôm” của cả nước, một mô hình nhỏ áp dụng AI đang cho thấy khả năng nhân rộng và truyền cảm hứng cho cả ngành thủy sản. Hơn cả một bước tiến công nghệ, đây là lời nhắn gửi về một tương lai xanh – nơi người nông dân không chỉ là người nuôi trồng, mà còn là tác nhân của sự thay đổi.