Cuộc cách mạng hóa ngành năng lượng của Đức với chiến lược Energiewende
Bối cảnh và ý nghĩa của Energiewende Chính sách chuyển đổi năng lượng của Đức được biết đến rộng
Bối cảnh và ý nghĩa của Energiewende
Chính sách chuyển đổi năng lượng của Đức được biết đến rộng rãi với tên gọi Energiewende đã trở thành hình mẫu về cách một nền kinh tế công nghiệp hướng tới phát thải thấp dựa chủ yếu vào điện gió và điện mặt trời. Từ một sáng kiến chính sách, Energiewende đã phát triển thành chiến lược quốc gia với mục tiêu an ninh năng lượng, giảm phát thải và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế xanh.
Ý nghĩa lớn nhất của Energiewende không chỉ nằm ở việc tăng mạnh tỷ trọng năng lượng tái tạo trong cơ cấu nguồn điện mà còn ở cách tiếp cận tổng thể gồm chuyển dịch nguồn cung, hiện đại hóa hạ tầng và thúc đẩy hiệu quả năng lượng. Nhờ sự kết hợp này, Đức dần định hình một hệ sinh thái năng lượng sạch gắn với mô hình kinh tế tuần hoàn, đồng thời lan tỏa ảnh hưởng chính sách trong Liên minh châu Âu.
Hành trình hình thành từ khủng hoảng đến đồng thuận xã hội
Khởi nguồn của Energiewende có thể truy về cú sốc dầu mỏ năm một chín bảy ba khiến nhiều nền kinh tế công nghiệp nhận ra sự dễ tổn thương khi phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch. Bối cảnh đó song hành với làn sóng phong trào môi trường và phản đối điện hạt nhân tại Đức, hình thành nhu cầu cấp thiết về một mô hình năng lượng an toàn và bền vững hơn.
Năm một chín tám mươi, Viện Sinh thái Ứng dụng Đức giới thiệu thuật ngữ Energiewende như một lời kêu gọi thay đổi mô hình. Đến thập niên một chín chín mươi, nhận thức xã hội được thể chế hóa bằng khung pháp lý, đặc biệt là Luật Năng lượng Tái tạo ban hành năm hai nghìn. Cơ chế giá mua cố định cho điện từ gió, mặt trời cùng quyền ưu tiên đấu nối vào lưới đã tạo môi trường đầu tư ổn định, khuyến khích hàng trăm nghìn dự án phân tán từ cộng đồng và doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Bước ngoặt tiếp theo đến từ quyết định chấm dứt hoàn toàn điện hạt nhân. Các nhà máy cuối cùng đã dừng vận hành vào năm hai nghìn hai mươi ba, khẳng định định hướng chuyển dịch sang hệ thống dựa trên năng lượng tái tạo và các nguồn linh hoạt.
Mục tiêu cập nhật theo yêu cầu khí hậu và pháp lý
Ban đầu, Đức đặt mục tiêu giảm bốn mươi phần trăm phát thải vào năm hai nghìn hai mươi so với mốc một chín chín mươi, giảm năm mươi lăm phần trăm vào năm hai nghìn ba mươi và giảm sâu hơn vào năm hai nghìn năm mươi. Sau các đánh giá và phán quyết pháp lý trong nước, mục tiêu quốc gia được điều chỉnh nâng độ tham vọng, hướng tới trung hòa khí thải vào năm hai nghìn bốn mươi lăm, kèm các mốc trung gian chặt chẽ hơn cho giai đoạn hai nghìn ba mươi và hai nghìn bốn mươi.
Điểm đáng chú ý là các mục tiêu không tách rời từng lĩnh vực mà được phân bổ cho năng lượng, công nghiệp, giao thông, xây dựng và nông nghiệp. Cách tiếp cận này duy trì tính nhất quán và phân công trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ ngành, địa phương và cộng đồng doanh nghiệp.

Trụ cột thứ nhất chuyển đổi nguồn cung sang tái tạo
Energiewende ưu tiên phát triển nhanh gió và mặt trời, song song với sinh khối, thủy điện và địa nhiệt. Sau hơn hai thập kỷ, tỷ trọng điện từ nguồn tái tạo trong hệ thống đã tăng mạnh, có thời điểm chiếm quá nửa sản lượng điện quốc gia. Thành quả này bắt nguồn từ cơ chế giá mua cố định, bảo đảm quyền đấu nối và tính dự báo dòng tiền cho nhà đầu tư trong thời gian dài.
Một đặc trưng quan trọng là mô hình từ dưới lên. Nhiều hợp tác xã năng lượng của người dân và nông hộ đã đầu tư trang trại gió và mặt trời, đem lợi ích kinh tế trực tiếp về địa phương, gia tăng chấp nhận xã hội đối với hạ tầng năng lượng mới. Đây là điểm khác biệt giúp Energiewende trở thành câu chuyện không chỉ của các tập đoàn lớn.
Trụ cột thứ hai hiện đại hóa lưới điện và hạ tầng hệ thống
Khi tỷ trọng nguồn phụ thuộc thời tiết tăng cao, hệ thống cần một lưới điện mạnh, linh hoạt và thông minh. Đức đã lập kế hoạch các tuyến truyền tải cao áp bắc nam để đưa điện gió từ vùng duyên hải tới các trung tâm công nghiệp miền nam. Cùng với đường dây, các giải pháp số hóa, đo đếm thông minh và điều độ phụ tải được triển khai để tối ưu vận hành theo thời gian thực.
Lưu trữ năng lượng quy mô lớn, từ pin đến bơm tích năng, giữ vai trò ngày càng quan trọng trong cân bằng hệ thống. Đức cũng đẩy mạnh nghiên cứu hydrogen xanh và amoniac xanh nhằm liên kết điện lực với công nghiệp, giao thông và sưởi ấm, tạo thêm lựa chọn linh hoạt khi nguồn tái tạo tăng nhanh.
Trụ cột thứ ba tiết kiệm và hiệu quả năng lượng
Bên cạnh mở rộng nguồn sạch, Đức đặt hiệu quả năng lượng là trụ cột bắt buộc. Kế hoạch hành động quốc gia về hiệu quả năng lượng khuyến khích cải tạo nhà ở, nâng chuẩn hiệu suất thiết bị, tái cấu trúc quy trình công nghiệp và đẩy mạnh tư vấn năng lượng cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Các chương trình này không chỉ giúp giảm nhu cầu đỉnh mà còn hạ chi phí xã hội của chuyển dịch bằng cách cắt giảm tiêu thụ ở mọi khâu.

Tác động cấu trúc lên thị trường và doanh nghiệp
Energiewende làm thay đổi cục diện ngành điện. Các nhà máy nhiệt điện than và khí phải điều chỉnh vai trò từ nguồn nền sang nguồn phụ trợ, trong khi điện hạt nhân rút khỏi hệ thống. Nhiều doanh nghiệp tiện ích truyền thống tái cấu trúc danh mục, tách mảng hạ tầng lưới, tăng đầu tư vào năng lượng tái tạo và dịch vụ số. Ở chiều ngược lại, hàng loạt chủ thể mới gia nhập thị trường, từ nhà đầu tư hạ tầng đến cộng đồng dân cư, tạo nên cấu trúc cung điện phân tán hơn.
Về xã hội, lợi ích môi trường và cơ hội kinh tế đi kèm áp lực chi phí. Phụ phí hỗ trợ năng lượng tái tạo từng khiến hóa đơn điện hộ gia đình tăng. Đức đã điều chỉnh cơ chế, mở rộng ngân sách chung và miễn giảm cho ngành sản xuất thâm dụng điện để bảo toàn năng lực cạnh tranh, đồng thời tiếp tục cải thiện hiệu suất hệ thống nhằm hạ chi phí dài hạn.
Thách thức còn lại về lưới, lưu trữ và chuỗi cung ứng
Hai thách thức kỹ thuật lớn là độ trễ đầu tư hạ tầng truyền tải và dung lượng lưu trữ chưa theo kịp tốc độ nguồn mới. Việc đẩy nhanh phê duyệt dự án lưới, số hóa quản lý đầu tư và tiêu chuẩn hóa công nghệ là điểm mấu chốt. Bên cạnh đó, đảm bảo chuỗi cung ứng tuabin gió, tấm quang điện, pin lưu trữ và vật liệu khan hiếm đòi hỏi chính sách công nghiệp gắn với tiêu chuẩn bền vững, kinh tế tuần hoàn và tái chế thiết bị hết vòng đời.
Bài học chính sách và thông điệp về thương hiệu quốc gia
Bài học cốt lõi từ Energiewende là tính nhất quán và khả năng dự báo của chính sách. Luật khung dài hạn như Luật Năng lượng Tái tạo, cơ chế giá rõ ràng và quyền ưu tiên đấu nối tạo lòng tin cho nhà đầu tư. Cách tiếp cận phân quyền, khuyến khích cộng đồng tham gia giúp gia tăng chấp nhận xã hội, hạn chế phản đối tại địa phương.
Ở bình diện hình ảnh, chiến lược này góp phần định vị Đức như một điển hình của đổi mới xanh. Điều đó tương thích với xu hướng xây dựng hình ảnh địa phương và doanh nghiệp theo hướng thương hiệu dẫn dắt sự bền vững, nơi giá trị kinh tế đi cùng trách nhiệm môi trường và minh bạch quản trị. Những doanh nghiệp, thành phố và vùng miền đi đầu trong các dự án gió, mặt trời, hiệu quả năng lượng có cơ hội trở thành thương hiệu dẫn dắt bền vững trong mắt nhà đầu tư, đối tác và người tiêu dùng.
Để hiểu thêm mối liên hệ giữa sức mạnh thương hiệu và sự chuyển biến hành vi tiêu dùng theo hướng bền vững, bạn có thể tham khảo bài viết
👉 Vai trò then chốt của thương hiệu dẫn dắt người tiêu dùng bền vững
Gợi mở cho Việt Nam trên lộ trình chuyển dịch năng lượng
Kinh nghiệm của Đức gợi ý một số hướng đi quan trọng. Thứ nhất, xây dựng khung pháp lý ổn định và có lộ trình rõ ràng cho tỷ trọng năng lượng tái tạo, đồng thời phát triển cơ chế mua bán điện trực tiếp giữa nhà phát điện sạch và khách hàng tiêu thụ lớn. Thứ hai, đẩy nhanh đầu tư lưới truyền tải liên vùng, hạ tầng lưu trữ và số hóa điều độ để hấp thụ tốt nguồn biến đổi theo thời tiết. Thứ ba, đặt hiệu quả năng lượng ở vị trí trung tâm, coi đây là nguồn lực rẻ nhất để giảm áp lực nguồn.
Song song, chính sách công nghiệp cần hỗ trợ hình thành chuỗi cung ứng nội địa cho thiết bị năng lượng sạch, tăng hàm lượng giá trị trong nước và gắn với tiêu chuẩn môi trường xã hội quản trị. Cách tiếp cận này không chỉ phục vụ mục tiêu Net Zero mà còn tạo nền tảng cho các doanh nghiệp Việt Nam định vị thành những thương hiệu dẫn dắt sự bền vững trong khu vực.
Từ sáng kiến chính sách đến hệ sinh thái năng lượng mới
Energiewende cho thấy một chiến lược chuyển đổi năng lượng muốn thành công phải kết hợp đồng thời mục tiêu môi trường, an ninh năng lượng và năng lực cạnh tranh. Đức đã biến các công cụ chính sách thành đòn bẩy để kiến tạo một hệ sinh thái mới, nơi tái tạo giữ vai trò chủ đạo, lưới điện hiện đại đóng vai trò kết nối và hiệu quả năng lượng là trụ cột nền tảng.
Con đường phía trước vẫn còn thách thức về chi phí, hạ tầng và công nghệ lưu trữ, nhưng quỹ đạo tổng thể đã rõ ràng. Câu chuyện của Đức vì vậy không chỉ là bản đồ kỹ thuật mà còn là bài học về cách xây dựng đồng thuận xã hội, huy động đầu tư tư nhân và định vị hình ảnh quốc gia trong kỷ nguyên xanh. Đây cũng là cơ sở để các nền kinh tế đang chuyển dịch, trong đó có Việt Nam, tham khảo khi hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng không và phát triển bền vững trong nhiều thập niên tới.


