Khuyến khích doanh nghiệp tự tái chế rác thải và dẫn dắt người tiêu dùng bền vững
Bối cảnh xây dựng định mức chi phí tái chế và yêu cầu hoàn thiện cơ sở pháp lý
Bối cảnh xây dựng định mức chi phí tái chế và yêu cầu hoàn thiện cơ sở pháp lý
Tại phiên họp ngày 1 tháng 3, Phó thủ tướng Trần Hồng Hà nhấn mạnh việc hoàn thiện cơ sở pháp lý liên quan đến trách nhiệm tái chế của nhà sản xuất là nhiệm vụ cấp thiết trong giai đoạn Việt Nam đang triển khai mạnh mẽ cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất EPR theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020. Bộ Tài nguyên và Môi trường cho biết quyết định về chi phí tái chế hợp lý và chi phí quản lý hành chính phục vụ cho hoạt động giám sát, hỗ trợ thực thi EPR cần sớm được ban hành nhằm tạo hành lang pháp lý thống nhất cho toàn bộ các doanh nghiệp có nghĩa vụ. Đây là công cụ quan trọng, giúp minh bạch hóa chi phí tái chế và thiết lập cơ chế giám sát rõ ràng hơn trong quá trình thực hiện EPR.
Trong quá trình xây dựng định mức chi phí tái chế Fs, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã khảo sát gần 70 cơ sở tái chế lớn trên cả nước để làm căn cứ tính toán. Việc tham khảo kinh nghiệm của nhiều quốc gia có thị trường tái chế phát triển cũng giúp Việt Nam xác định được mức đóng góp phù hợp với điều kiện thực tiễn. Tuy nhiên khảo sát cũng phản ánh thực tế rằng nhiều cơ sở tái chế, đặc biệt tại các làng nghề, chưa đạt tiêu chuẩn môi trường và công nghệ. Điều này đặt ra yêu cầu tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý nghiêm những cơ sở vi phạm nhằm đảm bảo hệ thống tái chế vận hành theo đúng mục tiêu kinh tế tuần hoàn mà EPR hướng tới.
Doanh nghiệp chịu trách nhiệm tái chế và yêu cầu nâng cao năng lực tái chế
Trong buổi thảo luận, Thứ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư Nguyễn Thị Bích Ngọc nêu quan điểm rằng EPR là một trong những cơ chế quan trọng để thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế bởi nhiều thị trường xuất khẩu lớn hiện đã yêu cầu sản phẩm phải gắn liền với trách nhiệm tái chế. Tuy nhiên việc xác định Fs cần tính đến khả năng chi trả của doanh nghiệp, tránh gây áp lực chi phí quá lớn dẫn đến ảnh hưởng sức cạnh tranh. Khi trách nhiệm tái chế được triển khai đồng bộ với các cơ chế hỗ trợ tín dụng xanh, ưu đãi về thuế và tiếp cận hạ tầng tái chế hiện đại, doanh nghiệp sẽ có thêm nguồn lực để đầu tư công nghệ, giảm chi phí xử lý và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Phó thủ tướng Trần Hồng Hà đặc biệt nhấn mạnh nguyên tắc doanh nghiệp phải tự thực hiện trách nhiệm tái chế hoặc ký hợp đồng với đơn vị tái chế đủ điều kiện. Đây không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là bước tiến quan trọng để Việt Nam xây dựng hệ sinh thái tái chế mang tính chuyên nghiệp. Khi doanh nghiệp chủ động lựa chọn tái chế thay vì chỉ đóng góp chi phí tài chính, chất lượng tái chế sẽ minh bạch hơn và nguồn nguyên liệu tái chế có thể quay trở lại chuỗi sản xuất. Điều này giúp hình thành những mô hình kinh tế tuần hoàn mà nhiều doanh nghiệp đang hướng tới để trở thành thương hiệu dẫn dắt bền vững trên thị trường nội địa và khu vực.

Công bố danh sách đơn vị tái chế và yêu cầu về năng lực công nghệ
Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành thông báo số 86, công bố danh sách các đơn vị tái chế có giấy phép môi trường hợp lệ. Danh sách này giúp doanh nghiệp tham khảo và lựa chọn đối tác phù hợp, tránh rủi ro ký hợp đồng với những đơn vị không đạt chuẩn. Theo ông Phan Tuấn Hùng, Vụ trưởng Vụ Pháp chế của Bộ, doanh nghiệp có thể lựa chọn đơn vị nằm trong hoặc ngoài danh sách nhưng phải bảo đảm đơn vị tái chế đáp ứng yêu cầu về công nghệ, công suất và khả năng xử lý chất thải an toàn cho môi trường tại thời điểm ký kết. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm hạn chế tình trạng tái chế kém chất lượng gây ô nhiễm thứ cấp hoặc tái sử dụng nguyên liệu không đạt chuẩn.
Khi ký kết hợp đồng tái chế, doanh nghiệp được khuyến nghị đánh giá năng lực của đối tác dựa trên một số tiêu chí quan trọng như tiêu chuẩn môi trường, hiệu suất thu hồi vật liệu, mức độ tự động hóa và khả năng kiểm soát rủi ro môi trường. Điều này giúp đảm bảo quá trình tái chế tuân thủ quy định của pháp luật và tạo ra nguyên liệu tái chế có chất lượng cao hơn. Đồng thời, việc chuẩn hóa hệ thống tái chế tạo điều kiện hình thành những chuỗi giá trị tái chế bền vững, góp phần giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế và cam kết phát thải thấp mà Việt Nam đang theo đuổi.

Thúc đẩy hệ sinh thái tái chế hiện đại và hướng tới kinh tế tuần hoàn
Hiệp hội Tái chế chất thải Việt Nam cho biết hiện nhiều cơ sở tái chế quy mô nhỏ ở các làng nghề chưa đủ điều kiện công nghệ để đáp ứng các quy định của EPR. Nếu không có giải pháp chuyển đổi đồng bộ, những cơ sở này rất khó tham gia vào hệ thống tái chế quốc gia. Trong bối cảnh đó, Chính phủ cần tăng cường cơ chế ưu đãi để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ xử lý mới, đồng thời củng cố lực lượng thanh tra nhằm bảo đảm tính minh bạch và an toàn môi trường trong toàn bộ hoạt động tái chế. Với các doanh nghiệp lớn đang định hướng phát triển theo tiêu chuẩn quốc tế, việc chủ động đầu tư vào tái chế giúp họ cải thiện chuỗi cung ứng, giảm chi phí nguyên liệu và gia tăng khả năng cạnh tranh.
Ở tầm vĩ mô, EPR không chỉ là cơ chế giảm áp lực lên hệ thống quản lý chất thải mà còn là động lực thúc đẩy đổi mới công nghệ và tạo việc làm trong lĩnh vực môi trường. Khi doanh nghiệp kết hợp tái chế với thiết kế sản phẩm thân thiện môi trường, giá trị kinh tế của vòng đời sản phẩm được kéo dài và chi phí sản xuất cũng được tối ưu hóa. Đây chính là một trong những yếu tố giúp doanh nghiệp Việt Nam từng bước xây dựng lợi thế cạnh tranh trong thị trường toàn cầu, nơi yêu cầu về phát thải thấp và quản lý nguyên liệu tái chế đang ngày càng trở nên khắt khe. Đồng thời, việc chủ động thực thi EPR cũng giúp doanh nghiệp củng cố vị thế trên thị trường nội địa, hướng tới vai trò thương hiệu dẫn dắt bền vững trong tiến trình kinh tế tuần hoàn của Việt Nam.



