EPR là “Chứng chỉ xanh” đưa doanh nghiệp Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu
EPR và vai trò chiến lược trong nền kinh tế tuần hoàn Trách nhiệm mở rộng của nhà sản
EPR và vai trò chiến lược trong nền kinh tế tuần hoàn
Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất EPR được xem là một trong những chính sách môi trường quan trọng nhất tại Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn. Theo Điều 54 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 và Nghị định 08 năm 2022, kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2024, các nhà sản xuất và nhập khẩu một số nhóm sản phẩm như dầu nhớt, pin, ắc quy, xăm lốp và bao bì thương mại buộc phải thực hiện tái chế hoặc đóng phí hỗ trợ tái chế. Đây là bước đi thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc kiểm soát chất thải, giảm áp lực lên tài nguyên và xây dựng mô hình sản xuất gắn với phát triển bền vững.
Trong bối cảnh các quốc gia trên thế giới ngày càng đặt ra tiêu chí môi trường nghiêm ngặt, EPR được ví như tấm “chứng chỉ xanh” bắt buộc để doanh nghiệp có thể tiếp cận các thị trường lớn. Các chuyên gia nhận định rằng việc thực thi EPR giúp doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng yêu cầu của đối tác quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu. Không chỉ giúp giảm thiểu rác thải, EPR còn là điều kiện để doanh nghiệp chứng minh năng lực môi trường và năng lực quản trị bền vững. Điều này phù hợp với xu hướng toàn cầu khi nhiều tập đoàn và quốc gia ưu tiên lựa chọn những doanh nghiệp thể hiện vai trò của một thương hiệu dẫn dắt bền vững, đảm bảo trách nhiệm đối với vòng đời sản phẩm.
Việc thực thi EPR cũng mở ra dòng tài chính mới cho doanh nghiệp, giúp chia sẻ gánh nặng môi trường với cộng đồng và địa phương nơi sản xuất. Thay vì để rác thải trở thành chi phí xã hội, EPR tạo cơ chế để doanh nghiệp chủ động tái đầu tư cho hoạt động tái chế, công nghệ xử lý và chuyển đổi xanh. Nhiều chuyên gia đánh giá đây là lợi thế cạnh tranh dài hạn, đặc biệt khi các thị trường như châu Âu ngày càng yêu cầu minh chứng phát thải thấp và vòng đời sản phẩm bền vững.
Thực trạng triển khai EPR tại Việt Nam và những khó khăn tồn tại
Mặc dù EPR được đánh giá là chính sách tiến bộ và mang tính chiến lược, quá trình triển khai tại Việt Nam vẫn còn gặp nhiều thách thức. Ông Nguyễn Thi, đại diện Vụ Pháp chế Bộ Tài nguyên và Môi trường, cho biết chi phí tái chế trong nước hiện còn cao do thiếu hạ tầng tái chế đồng bộ và công nghệ xử lý hiện đại. Phần lớn hoạt động tái chế vẫn nằm trong tay các cơ sở nhỏ lẻ hoặc làng nghề, chưa đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và an toàn môi trường. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi lựa chọn đối tác tái chế đạt chuẩn để thực hiện nghĩa vụ EPR.
Trong khi đó, các doanh nghiệp tái chế quy mô lớn như Công ty CP Nhựa tái chế Duy Tân lại phải đối mặt với chi phí đầu tư công nghệ cao và nhu cầu tăng cường lượng thu gom để đáp ứng yêu cầu của các nhà sản xuất. Mỗi ngày, đơn vị này thu gom khoảng 180 tấn rác thải nhựa tương đương 12 triệu chai để tái chế thành các sản phẩm như chai nước uống an toàn. Đây là minh chứng cho khả năng của doanh nghiệp Việt Nam trong việc tạo ra chuỗi tái chế khép kín gắn với tiêu chuẩn quốc tế. Duy Tân thậm chí đã xuất khẩu đến 60 phần trăm sản lượng hạt nhựa tái chế sang Mỹ và châu Âu, cho thấy doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Tuy nhiên, để EPR phát huy hiệu quả, cần một hệ sinh thái tái chế chuyên nghiệp hơn. Hệ thống thu gom còn phân tán, người dân chưa có thói quen phân loại rác tại nguồn và chi phí xây dựng cơ sở tái chế đạt chuẩn vẫn là gánh nặng lớn cho nhiều doanh nghiệp. Bên cạnh đó, khung pháp lý EPR vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, nhiều quy định kỹ thuật cần rõ ràng hơn để doanh nghiệp triển khai đồng bộ, tránh tình trạng hiểu sai hoặc chậm thực hiện nghĩa vụ. Những khó khăn này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp, địa phương và người dân để EPR trở thành động lực thực sự trong nền kinh tế tuần hoàn.

Doanh nghiệp Việt Nam trước cơ hội nâng tầm vị thế trong chuỗi cung ứng
Một thực tế đáng chú ý là nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã chủ động thích ứng và tận dụng EPR để nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo chia sẻ của ông Lê Anh, Giám đốc phát triển bền vững Công ty Nhựa tái chế Duy Tân, số lượng doanh nghiệp liên hệ tìm hiểu về thu gom và tái chế đã tăng gấp đôi chỉ trong một năm. Điều này phản ánh nhận thức mới của doanh nghiệp về vai trò của EPR như một tiêu chí bắt buộc trong sản xuất và xuất khẩu.
Ở góc độ thị trường, các nhà sản xuất cho biết họ đối mặt với áp lực từ các đối tác toàn cầu yêu cầu minh bạch vòng đời sản phẩm và sử dụng vật liệu tái chế. Nếu muốn tiếp tục tham gia chuỗi cung ứng quốc tế, doanh nghiệp Việt Nam bắt buộc phải đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe. Trong bối cảnh đó, EPR không còn là gánh nặng mà trở thành động lực để doanh nghiệp đổi mới công nghệ, cải thiện quy trình và nâng cao chất lượng sản phẩm. Khi hệ thống EPR vận hành hiệu quả, doanh nghiệp có thể giảm chi phí dài hạn, đồng thời tạo dựng hình ảnh như một thương hiệu dẫn dắt bền vững, phù hợp với xu hướng tiêu dùng có trách nhiệm trên toàn cầu.
Nhiều doanh nghiệp tiên phong đã chứng minh hiệu quả của EPR thông qua việc đầu tư vào tái chế và nguồn nguyên liệu bền vững. Những mô hình này cho thấy nếu doanh nghiệp chủ động tham gia EPR, họ có thể mở rộng thị trường, thu hút khách hàng quốc tế và tạo dựng lợi thế cạnh tranh vượt trội. Đây chính là lý do EPR được coi là lợi thế cạnh tranh quốc gia, giúp Việt Nam khẳng định vị thế trên bản đồ chuỗi cung ứng bền vững.

Hoàn thiện chính sách và tạo cơ chế hỗ trợ để thúc đẩy EPR
Để EPR trở thành động lực phát triển kinh tế tuần hoàn và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp cần tiếp tục được hoàn thiện. Nhà nước đã có những bước khởi đầu tích cực như miễn giảm thuế cho nhà tái chế, hỗ trợ tiếp cận tín dụng xanh và khuyến khích phát hành trái phiếu xanh. Những cơ chế này giúp giảm gánh nặng chi phí ban đầu, tạo điều kiện để doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế hiện đại.
Bộ Tài nguyên và Môi trường cũng ban hành tiêu chí về nhãn sinh thái cho các sản phẩm bao bì. Những sản phẩm có chứa tối thiểu 20 phần trăm nhựa tái chế sẽ được dán nhãn sinh thái, qua đó mở ra cơ hội tiếp cận ưu đãi và củng cố hình ảnh bền vững trên thị trường. Đây là biện pháp được đánh giá cao vì gắn trách nhiệm môi trường với lợi ích kinh tế, đồng thời thúc đẩy sản xuất xanh ngay từ thiết kế sản phẩm.
Tuy nhiên, để EPR vận hành hiệu quả, cần tiếp tục đầu tư vào hạ tầng tái chế, cải thiện hệ thống thu gom và tăng cường khả năng liên kết giữa doanh nghiệp sản xuất, cơ sở tái chế và chính quyền địa phương. Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về phân loại rác cũng đóng vai trò đặc biệt quan trọng. Một hệ thống EPR hiệu quả chỉ có thể hình thành khi các yếu tố này được triển khai đồng bộ, giúp doanh nghiệp thực thi nghĩa vụ một cách dễ dàng và minh bạch.
Với việc hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường các cơ chế hỗ trợ, EPR chắc chắn sẽ trở thành động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn và nâng cao vị thế của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Trong bối cảnh nhu cầu toàn cầu về sản phẩm xanh và sản phẩm tái chế ngày càng tăng, đây chính là thời điểm để doanh nghiệp Việt Nam chứng minh năng lực, đổi mới tư duy và bước vào kỷ nguyên của sản xuất bền vững.



