Lộ trình tái chế bắt buộc và trách nhiệm của nhà sản xuất, nhập khẩu trong phát triển bền vững
EPR – công cụ pháp lý thúc đẩy kinh tế tuần hoàn Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020

EPR – công cụ pháp lý thúc đẩy kinh tế tuần hoàn
Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 08/2022/NĐ-CP, Việt Nam chính thức áp dụng cơ chế Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) nhằm buộc các doanh nghiệp sản xuất và nhập khẩu phải tham gia vào quá trình thu hồi, tái chế sản phẩm sau sử dụng. Đây là một bước tiến quan trọng trên hành trình xây dựng nền kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn bền vững, đồng thời phù hợp với xu thế toàn cầu về phát triển bền vững.
Kể từ ngày 1/1/2024, 6 nhóm sản phẩm và bao bì gồm săm lốp, pin, ắc quy, dầu nhớt và một số loại bao bì đã nằm trong diện bắt buộc phải tái chế theo tỷ lệ, quy cách cụ thể. Lộ trình tiếp tục mở rộng sang các ngành điện, điện tử (từ 1/1/2025) và phương tiện giao thông như ô tô, xe máy (từ 1/1/2027). Đây là bước đi chiến lược, thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc hạn chế rác thải, giảm gánh nặng chôn lấp và gia tăng giá trị tài nguyên tái chế.
Tỷ lệ tái chế bắt buộc theo lộ trình
Trong giai đoạn đầu, các mức tỷ lệ được quy định ở mức vừa phải nhưng sẽ tăng dần sau mỗi chu kỳ 3 năm. Cụ thể:
- Săm lốp: 5% trong 3 năm đầu.
- Pin: 8% đối với pin Li-ion, NiMH và các loại pin sử dụng trong thiết bị điện tử.
- Ắc quy: 8–12% tùy loại, trong đó ắc quy chì đạt tỷ lệ cao nhất 12%.
- Bao bì: dao động từ 10–22% tùy chất liệu, như bao bì giấy carton 20%, nhôm 22%, nhựa PET 22%, thủy tinh 15%.
Các doanh nghiệp có doanh thu dưới 30 tỷ đồng hoặc giá trị nhập khẩu dưới 20 tỷ đồng/năm được miễn nghĩa vụ tái chế, cho thấy quy định đã tính đến khả năng đáp ứng của từng nhóm doanh nghiệp.
Phương thức thực hiện: linh hoạt nhưng bắt buộc
Luật quy định hai hình thức để doanh nghiệp lựa chọn:
- Tự tổ chức tái chế: chủ động thu hồi và tái chế sản phẩm, bao bì theo tỷ lệ bắt buộc.
- Đóng góp tài chính vào Quỹ Bảo vệ môi trường Việt Nam: thay cho việc trực tiếp tổ chức tái chế, nhằm hỗ trợ hệ thống tái chế chung của quốc gia.
Cơ chế này giúp linh hoạt cho doanh nghiệp, đồng thời tạo ra một quỹ tài chính đủ mạnh để phát triển hạ tầng tái chế. Khi doanh nghiệp đóng góp vào quỹ, họ đã hoàn thành nghĩa vụ pháp lý về EPR.
Ý nghĩa đối với doanh nghiệp và xã hội
Việc thực thi EPR không chỉ là gánh nặng chi phí mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp trở thành thương hiệu dẫn dắt bền vững. Những công ty tiên phong triển khai tái chế, minh bạch trong báo cáo môi trường sẽ có lợi thế cạnh tranh, dễ dàng chinh phục người tiêu dùng có ý thức xanh và tạo dựng uy tín lâu dài trên thị trường quốc tế.
Đồng thời, cơ chế EPR giúp giảm gánh nặng cho hệ thống xử lý chất thải đô thị, giảm thiểu ô nhiễm nhựa và hóa chất độc hại, đồng thời khuyến khích mô hình sản xuất xanh – nơi vòng đời sản phẩm được kéo dài thay vì kết thúc ở bãi rác.
Hướng tới một Việt Nam xanh hơn
Việc áp dụng lộ trình và tỷ lệ tái chế bắt buộc là bước đi mạnh mẽ để Việt Nam bắt kịp các tiêu chuẩn quốc tế trong thương mại và bảo vệ môi trường. Trong dài hạn, khi doanh nghiệp thay đổi mô hình sản xuất, đầu tư công nghệ tái chế, kết hợp cùng sự đồng hành của người tiêu dùng, Việt Nam sẽ dần hình thành hệ sinh thái kinh tế tuần hoàn, góp phần giảm phát thải và hướng tới mục tiêu Net Zero 2050.
