Lãnh đạo & Doanh nghiệp

EPR trong hành trình kinh tế tuần hoàn: Cơ hội và thách thức với doanh nghiệp Việt Nam

EPR và vai trò mở đường cho doanh nghiệp bước vào chuỗi cung ứng toàn cầu Trách nhiệm mở

EPR trong hành trình kinh tế tuần hoàn: Cơ hội và thách thức với doanh nghiệp Việt Nam

EPR và vai trò mở đường cho doanh nghiệp bước vào chuỗi cung ứng toàn cầu

Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất EPR được xác định là một trong những chính sách môi trường hiệu quả nhất hiện nay, được áp dụng tại nhiều quốc gia nhằm kiểm soát chất thải từ sản phẩm sau sử dụng. Khi Luật Bảo vệ môi trường 2020 chính thức đưa EPR vào khuôn khổ pháp lý và Nghị định 08 đi vào thực thi, Việt Nam đã bước vào nhóm nước tiên phong ở Đông Nam Á triển khai công cụ này ở quy mô quốc gia. Với nền kinh tế đang tăng tốc hội nhập và chịu tác động sâu sắc bởi biến đổi khí hậu, EPR trở thành yêu cầu tất yếu để doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và nâng cao năng lực cạnh tranh. Các thị trường có tiêu chuẩn nhập khẩu cao như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu hay Nhật Bản đã đặt ra nhiều yêu cầu về minh bạch nguồn gốc sản phẩm, trách nhiệm tái chế hoặc thu gom bao bì. Vì vậy, EPR không chỉ là quy định pháp lý nội địa mà còn là “bàn vé thông hành” để doanh nghiệp tham gia sâu rộng hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Một số chuyên gia gọi EPR là “chứng chỉ xanh” của doanh nghiệp Việt Nam, mở ra cơ hội tiếp cận các gói tín dụng xanh, ưu đãi thuế và nguồn vốn đầu tư hướng tới nền kinh tế carbon thấp. Khi thực thi EPR đúng cách, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ luật mà còn củng cố vị thế của mình như một thương hiệu dẫn dắt bền vững, đủ tiêu chuẩn tham gia chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia vốn ngày càng nghiêm ngặt về trách nhiệm môi trường. Điều này mang ý nghĩa chiến lược đối với doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn toàn cầu chuyển dịch sang sản xuất xanh và tiêu dùng bền vững.

Nỗ lực thực thi EPR và những tác động ban đầu đối với thị trường Việt Nam

Sau khi khung pháp lý EPR được hoàn thiện cơ bản vào cuối năm 2023, Bộ Tài nguyên và Môi trường đã triển khai hệ thống đăng ký, kê khai và báo cáo trực tuyến để hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm của mình. Nhiều cuộc hội thảo, tập huấn và tham vấn giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp sản xuất, nhà nhập khẩu và các cơ sở tái chế đã được tổ chức liên tục tại ba miền, thể hiện quyết tâm đưa EPR trở thành công cụ quản lý dài hạn. Từ thực tế thị trường, số lượng doanh nghiệp chủ động tìm kiếm đối tác tái chế tăng lên đáng kể. Một ví dụ rõ nét là Công ty Cổ phần Nhựa tái chế Duy Tân đã ghi nhận số doanh nghiệp liên hệ tăng gấp đôi chỉ trong một năm để tìm hiểu quy trình thu gom và tái chế đáp ứng EPR. Mỗi ngày, doanh nghiệp này xử lý khoảng 180 tấn rác thải nhựa, tương đương 12 triệu chai nhựa, và xuất khẩu hơn 60 phần trăm hạt nhựa tái chế sang các thị trường phát triển. Đây là minh chứng cho thấy EPR không chỉ tạo ra động lực thị trường mà còn thúc đẩy sự chuyên nghiệp hóa trong lĩnh vực tái chế. Các doanh nghiệp tái chế nhỏ lẻ, đặc biệt là tại các làng nghề, buộc phải cải thiện công nghệ và quy trình để cạnh tranh với các cơ sở được chứng nhận đủ điều kiện ký hợp đồng EPR. Điều này tác động trực tiếp đến cấu trúc của ngành tái chế Việt Nam, hình thành một hệ sinh thái ngày càng chính quy và minh bạch hơn. Nhiều chuyên gia nhận định, chính nhờ EPR mà ngành tái chế có cơ hội bước vào giai đoạn tăng trưởng mới, từ mô hình thủ công lạc hậu sang công nghiệp tái chế hiện đại, đồng thời tạo thêm việc làm bền vững cho lực lượng lao động phi chính thức nếu có cơ chế hỗ trợ phù hợp.

EPR làm gia tăng cơ hội cho doanh nghiệp tham gia vào các thị trường quốc tế

Thách thức hạ tầng và yêu cầu hài hòa yếu tố kinh tế trong thực thi EPR

Dù mang lại nhiều cơ hội, việc thực thi EPR tại Việt Nam vẫn đối mặt nhiều rào cản đáng kể. Hạ tầng tái chế còn thiếu và yếu, chi phí công nghệ cao và quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ. Các doanh nghiệp sản xuất lo ngại rằng chi phí tái chế tăng sẽ tác động trực tiếp đến giá thành sản phẩm và giảm khả năng cạnh tranh của hàng Việt Nam. Bên cạnh đó, việc thu gom sản phẩm sau sử dụng phụ thuộc nhiều vào lực lượng phi chính thức, nhưng khung pháp lý hiện hành chưa có quy định rõ ràng để hỗ trợ nhóm lao động này từ nguồn quỹ tái chế Fs. Điều này gây khó khăn trong việc tạo ra mạng lưới thu gom rộng khắp và minh bạch. Các chuyên gia cũng cho rằng quá trình xây dựng định mức chi phí tái chế Fs và cơ chế quản lý nguồn lực EPR cần thời gian để đảm bảo tính hợp lý. Nếu chi phí Fs quá cao, doanh nghiệp phải gánh nặng tài chính lớn; nếu quá thấp, hệ sinh thái tái chế lại thiếu nguồn lực để vận hành đúng chuẩn. Bên cạnh yếu tố kinh tế, thách thức kỹ thuật cũng là rào cản lớn. Hệ thống theo dõi, kiểm kê và xác minh lượng bao bì hoặc sản phẩm sau sử dụng cần công nghệ hiện đại, trong khi nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa có đủ nhân lực và năng lực để đáp ứng. Trong bối cảnh này, hợp tác giữa nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức quốc tế và cộng đồng là điều kiện tiên quyết để EPR được triển khai hiệu quả. Đặc biệt, việc truyền thông rộng rãi về ý nghĩa của kinh tế tuần hoàn sẽ giúp xã hội nhìn nhận đúng giá trị của tái chế, đồng thời tạo động lực tiêu dùng bền vững trong cộng đồng.

EPR trong chiến lược phát triển bền vững và kỳ vọng cho tương lai

Khi Việt Nam đặt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, EPR được xem là trụ cột quan trọng trong chiến lược chuyển đổi xanh. Cơ chế này không chỉ giảm áp lực lên môi trường mà còn góp phần hình thành một nền công nghiệp tái chế chính quy, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo ra các ngành nghề mới liên quan đến xử lý chất thải, vật liệu tái sinh và công nghệ môi trường. Doanh nghiệp áp dụng EPR bài bản sẽ xây dựng được hình ảnh minh bạch, có trách nhiệm với xã hội, nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sản phẩm thân thiện môi trường, và các tập đoàn toàn cầu ưu tiên lựa chọn nhà cung ứng có tiêu chuẩn bền vững rõ ràng. Khi doanh nghiệp trở thành mắt xích thể hiện trách nhiệm và minh bạch trong quản lý chất thải, họ cũng hội tụ đủ yếu tố để tiến gần hơn đến chuẩn mực của một thương hiệu dẫn dắt bền vững, phù hợp với xu thế toàn cầu hóa xanh đang diễn ra mạnh mẽ. Mục tiêu dài hạn không chỉ dừng ở thu gom và tái chế, mà còn hướng đến thiết kế sản phẩm tối ưu vòng đời, giảm vật liệu khó tái chế, ưu tiên vật liệu tái sinh và áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn. Những thay đổi này sẽ góp phần giúp Việt Nam từng bước xây dựng hệ sinh thái sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm, mang lại lợi ích cho môi trường, doanh nghiệp và toàn xã hội.