Công Nghệ & Đổi Mới

Nhà máy than sinh học đầu tiên của Việt Nam từ vỏ trấu sắp ra mắt

Dự án nhà máy biochar đầu tiên tại Việt Nam dự kiến hoàn thành vào năm 2026, đánh dấu

Nhà máy than sinh học đầu tiên của Việt Nam từ vỏ trấu sắp ra mắt

Dự án nhà máy biochar đầu tiên tại Việt Nam dự kiến hoàn thành vào năm 2026, đánh dấu bước tiến mới trong hành trình tận dụng phế phẩm nông nghiệp để sản xuất năng lượng sạch, đồng thời mở ra cơ hội tham gia sâu hơn vào thị trường carbon tự nguyện toàn cầu. Đây là dự án do Husk Việt Nam – công ty khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sinh học có trụ sở tại châu Âu – triển khai, sau khi nhận vốn đầu tư 5 triệu USD từ Mekong Capital.

Thông tin được chia sẻ bởi ông Nguyễn Anh Tuấn, Tổng giám đốc Husk Việt Nam, bên lề Diễn đàn Thị trường Carbon Việt Nam tổ chức ngày 10/4 vừa qua. Theo kế hoạch, nhà máy sẽ được đặt tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long – nơi tập trung nhiều cơ sở xay xát lúa gạo – để tận dụng nguồn vỏ trấu sẵn có, giảm chi phí thu gom và vận chuyển.

Than sinh học và cơ hội thương mại hóa tín chỉ carbon tại Việt Nam

Than sinh học (biochar) là sản phẩm thu được từ quá trình nhiệt phân các loại sinh khối – chủ yếu là phế phẩm nông nghiệp như vỏ trấu, bã mía, vỏ cà phê – trong điều kiện ít oxy và nhiệt độ cao (khoảng 450–600°C). Quá trình này không chỉ cho ra sản phẩm có giá trị nông nghiệp cao, mà còn giữ lại lượng carbon vốn dĩ sẽ phát thải ra môi trường nếu bị đốt bỏ theo phương pháp truyền thống.

Theo ông Nguyễn Anh Tuấn, tỷ lệ chuyển đổi là khoảng 2 tấn vỏ trấu cho ra 1 tấn than sinh học. Mỗi tấn biochar sản xuất ra có thể tạo ra từ 100–150 USD doanh thu từ tín chỉ carbon, cộng thêm 300–400 USD từ giá trị thương mại của sản phẩm biochar khi bán cho các doanh nghiệp hoặc tổ chức nông nghiệp. Như vậy, mỗi tấn biochar mang lại tổng giá trị có thể lên đến 500 USD – con số đáng chú ý trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và giảm phát thải carbon.

Trong giai đoạn đầu, nhà máy dự kiến sản xuất khoảng 3.000 tấn biochar mỗi năm, đồng nghĩa với việc có thể tạo ra 3.000 tín chỉ carbon/năm. Đây là tín hiệu cho thấy khả năng thương mại hóa của mô hình này, đặc biệt nếu được triển khai mở rộng tại các địa phương có nguồn phụ phẩm nông nghiệp dồi dào.

Ứng dụng của biochar trong nông nghiệp và yêu cầu về minh bạch phát thải

Biochar không chỉ là một loại than sinh học dùng để cải tạo đất, mà còn là giải pháp giúp tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng, từ đó giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật. Đặc biệt, khi được chôn trong đất, biochar còn giúp lưu giữ carbon trong thời gian dài, góp phần trực tiếp vào quá trình hấp thụ khí nhà kính và ổn định hệ sinh thái đất.

Tuy nhiên, để được cấp tín chỉ carbon trên thị trường quốc tế, quá trình sử dụng biochar phải đảm bảo tiêu chí minh bạch và tuân thủ. Theo chia sẻ từ đại diện Husk, sau khi bán tín chỉ carbon, doanh nghiệp vẫn phải tiếp tục theo dõi và báo cáo về quy trình sử dụng biochar. Đơn vị mua biochar có trách nhiệm cam kết sử dụng đúng mục đích trong nông nghiệp, đồng thời phải đánh giá rủi ro về phát sinh khí thải trong quá trình sử dụng. Nếu phát hiện phát thải, lượng tín chỉ carbon đã được cấp sẽ phải bù trừ tương ứng.

Đây là yêu cầu bắt buộc từ các thị trường như châu Âu – nơi Husk đang triển khai bán tín chỉ thông qua nhà máy tại Campuchia. Việc kiểm soát nghiêm ngặt này được cho là yếu tố tạo nên niềm tin và tính minh bạch của các dự án carbon tự nguyện.

Ông Nguyễn Anh Tuấn, Tổng giám đốc Husk Việt Nam, tại sự kiện, ngày 10/4. Ảnh: VnEconomy

Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển thị trường biochar

Dù biochar chưa phổ biến tại Việt Nam, nhưng tiềm năng phát triển ngành này là rất lớn. Với sản lượng nông nghiệp đứng hàng đầu Đông Nam Á, Việt Nam sản xuất lượng lớn phế phẩm như vỏ trấu, vỏ cà phê, bã mía, vỏ điều, thân keo… nhưng phần lớn vẫn chưa được khai thác hiệu quả. Đây là nguồn nguyên liệu đầu vào lý tưởng để sản xuất biochar quy mô công nghiệp nếu có sự hỗ trợ từ chính sách, hạ tầng và đầu tư công nghệ.

Theo ông Tuấn, phần lớn doanh nghiệp Việt hiện chưa chú ý đến giá trị thương mại của than sinh học, do nhận thức còn hạn chế và thiếu cơ chế hỗ trợ rõ ràng. Tuy nhiên, khi nhu cầu tín chỉ carbon tăng cao từ các thị trường phát triển và khi giá trị của biochar được công nhận rộng rãi hơn, sẽ có thêm nhiều doanh nghiệp nội địa nhận ra cơ hội này.

Đặc biệt, thị trường carbon tại Việt Nam đang trong quá trình hình thành hệ thống quản lý quốc gia, với kế hoạch phát triển thị trường tín chỉ bắt buộc vào năm 2028. Các mô hình như của Husk hoàn toàn có thể tiên phong, tạo tiền đề cho các chuỗi giá trị carbon xanh hoạt động hiệu quả ngay từ giai đoạn sơ khai.

Biochar – mô hình kinh tế tuần hoàn mới cho nông nghiệp và môi trường

Việc xây dựng nhà máy sản xuất than sinh học tại Việt Nam không chỉ mở ra hướng đi mới trong tận dụng tài nguyên nông nghiệp mà còn giúp đưa Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị tín chỉ carbon toàn cầu. Trong bối cảnh các quốc gia ngày càng tăng cường các rào cản về phát thải, mô hình kinh doanh gắn với biochar là cơ hội để doanh nghiệp vừa phát triển kinh tế, vừa góp phần giảm thiểu tác động môi trường.

Dự án của Husk có thể là một bước đệm quan trọng để định hình thị trường than sinh học và tín chỉ carbon tại Việt Nam. Khi các mô hình tương tự được nhân rộng, không chỉ vùng Mekong mà nhiều địa phương khác cũng có thể trở thành trung tâm sản xuất biochar, góp phần thúc đẩy nông nghiệp tái sinh và tăng trưởng xanh quốc gia.