Tài chính & Đầu tư

Tín chỉ carbon và cuộc cách mạng giao thông điện hóa tại Việt Nam

Giữa những tuyến phố chật kín phương tiện, tiếng còi, mùi khói xăng và bụi mịn, sự xuất hiện

Tín chỉ carbon và cuộc cách mạng giao thông điện hóa tại Việt Nam

Giữa những tuyến phố chật kín phương tiện, tiếng còi, mùi khói xăng và bụi mịn, sự xuất hiện ngày càng nhiều của ô tô và xe máy điện đang được xem như một tín hiệu tích cực cho quá trình chuyển đổi giao thông xanh tại Việt Nam. Đi cùng xu hướng này, khái niệm tín chỉ carbon dần trở thành tâm điểm chú ý của doanh nghiệp, nhà đầu tư và các nhà hoạch định chính sách.

Về mặt lý thuyết, việc thay thế xe xăng bằng xe điện giúp giảm phát thải khí nhà kính, từ đó tạo ra một lượng tín chỉ carbon có thể đo đếm và giao dịch. Nhưng giữa những con số, cam kết và báo cáo, một câu hỏi quan trọng được đặt ra: hệ thống tín chỉ carbon gắn với xe điện thực sự mang lại lợi ích cho bầu không khí đô thị, hay mới chỉ là một cuộc chơi tài chính xoay quanh các mô hình tính toán

Trong bối cảnh đó, nhiều doanh nghiệp sản xuất xe, doanh nghiệp vận tải và các nhà phát triển hạ tầng năng lượng đang tìm cách định vị mình như những thương hiệu dẫn dắt bền vững trong quá trình chuyển đổi. Tuy nhiên, khoảng cách giữa tuyên bố xanh và tác động thực tế lên chất lượng không khí vẫn còn khá lớn và cần được nhìn nhận một cách tỉnh táo.

Tín chỉ carbon là gì và vì sao xe điện được quan tâm

Tín chỉ carbon, hay carbon credit, là một đơn vị đo lường thể hiện một tấn khí CO₂ hoặc tương đương CO₂ được cắt giảm, tránh phát thải hoặc hấp thụ. Cơ chế tín chỉ carbon được hình thành sau Nghị định thư Kyoto và được hoàn thiện thêm trong Thỏa thuận Paris, cho phép các quốc gia, doanh nghiệp có thể giao dịch quyền phát thải trên thị trường.

Ở góc độ kinh tế, tín chỉ carbon biến khí thải thành một loại tài sản. Mỗi tấn khí CO₂ không được thải ra bầu khí quyển, nếu được chứng minh và thẩm định theo quy chuẩn, có thể trở thành một tín chỉ đưa lên sàn giao dịch. Điều này mở ra cơ hội mới cho những tổ chức, dự án có khả năng giảm phát thải đáng kể.

Trong bức tranh đó, xe điện nổi lên như một công cụ giảm phát thải rõ ràng. Một xe máy chạy xăng mỗi năm thải ra khoảng 163,2 kilôgam CO₂. Khi thay thế bằng xe máy điện, lượng phát thải trực tiếp từ đốt nhiên liệu tại chỗ được loại bỏ, phần chênh lệch đó có thể quy đổi thành tín chỉ carbon. Với ô tô cá nhân, lượng phát thải cắt giảm tương đương gần một tấn CO₂ mỗi năm. Đối với xe buýt điện, con số này cao hơn nhiều, có thể đạt tới khoảng mười lăm đến mười sáu tấn mỗi năm tùy theo quãng đường và hiệu suất vận hành.

Nếu một tín chỉ carbon có giá trung bình 10 đô la Mỹ, một xe buýt điện hoạt động trong mười năm có thể tạo ra hơn một nghìn năm trăm đô la Mỹ từ nguồn tín chỉ, bên cạnh khoản tiết kiệm nhiên liệu. Điều này lý giải vì sao nhiều doanh nghiệp vận tải và nhà đầu tư xem xe điện là một cấu phần quan trọng trong chiến lược kinh tế xanh của mình.

Việt Nam bước vào thị trường carbon và vai trò của giao thông điện hóa

Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ với cộng đồng quốc tế khi đặt mục tiêu đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm hai nghìn không trăm năm mươi. Để hiện thực hóa mục tiêu đó, việc xây dựng thị trường carbon trong nước là một bước đi quan trọng.

Theo lộ trình đã được công bố, Việt Nam dự kiến thử nghiệm vận hành thị trường carbon từ cuối năm hai nghìn không trăm hai mươi lăm, tiến tới hình thành sàn giao dịch tín chỉ chính thức vào khoảng hai nghìn không trăm hai mươi tám. Khi đó, các ngành phát thải lớn, trong đó có giao thông, sẽ từng bước được đưa vào lộ trình kiểm kê, giám sát, báo cáo và tham gia giao dịch tín chỉ carbon.

Trong bối cảnh giao thông chiếm khoảng từ mười tám đến hai mươi phần trăm tổng phát thải khí nhà kính của quốc gia, lĩnh vực này được đánh giá là một trong những mảng quan trọng cho các cơ chế giảm phát thải và tạo tín chỉ. Xe điện, trạm sạc và hệ thống vận tải công cộng sử dụng năng lượng sạch vì thế được nhìn nhận không chỉ ở góc độ hạ tầng giao thông, mà còn là một phần của dòng tài sản carbon mới.

Việc định danh từng trạm sạc, từng phương tiện và từng dự án hạ tầng trong hệ thống dữ liệu quốc gia về phát thải sẽ là nền tảng cho các mô hình tín chỉ giao thông điện hóa. Mỗi kilôoát giờ điện sạc cho xe, mỗi kilômét vận hành được ghi nhận sẽ trở thành dữ liệu đầu vào để tính toán lượng CO₂ cắt giảm so với kịch bản sử dụng nhiên liệu xăng dầu.

Xe điện như một nhà máy giảm phát thải di động

Khác với các dự án trồng rừng hay cải tạo nhà máy công nghiệp, phương tiện giao thông là nguồn phát thải di động, xuất hiện ở mọi tuyến đường. Khi được hệ thống hóa và đưa vào khung quản lý phát thải, xe điện có thể được xem như những nhà máy giảm phát thải di động, kết nối với một mạng lưới dữ liệu thống nhất.

Các mô hình thử nghiệm trên thế giới cho thấy khi xe điện được tích hợp với giải pháp đo đếm thời gian thực, việc tính toán lượng phát thải giảm được có thể khá chính xác. Khi một xe taxi điện, một đội xe buýt điện hay một hệ thống xe máy điện chia sẻ thay thế cho các phương tiện sử dụng xăng dầu, phần chênh lệch phát thải sẽ là cơ sở để lập hồ sơ tín chỉ carbon.

Một số doanh nghiệp tại Việt Nam đã bắt đầu nghiên cứu kết nối trạm sạc, xe điện và tài khoản người dùng vào hệ thống quản lý dữ liệu tập trung. Khi xe sạc, lượng điện được ghi lại; khi xe di chuyển, quãng đường được cập nhật; khi kết thúc một chu kỳ hoạt động, toàn bộ dữ liệu này cho phép mô hình hóa lượng khí CO₂ đã được cắt giảm so với kịch bản truyền thống.

Nếu được chuẩn hóa và kiểm chứng, những dữ liệu đó có thể trở thành cơ sở để cấp tín chỉ. Lúc này, doanh nghiệp không chỉ thu lợi từ dịch vụ vận tải hay bán xe mà còn có nguồn doanh thu bổ sung từ việc bán tín chỉ cho các đơn vị có nghĩa vụ bù trừ phát thải.

Trong bức tranh dài hạn, đây là cơ hội để các doanh nghiệp giao thông điện hóa Việt Nam từng bước tham gia vào chuỗi giá trị carbon khu vực và quốc tế, thay vì chỉ dừng lại ở phạm vi nội địa.

Lợi ích kinh tế và dấu hỏi về phân bổ giá trị

Tín chỉ carbon gắn với xe điện được kỳ vọng mang lại lợi ích kép: vừa tạo dòng doanh thu mới cho doanh nghiệp, vừa hỗ trợ mục tiêu giảm phát thải quốc gia. Tuy nhiên, một loạt câu hỏi đang được đặt ra khi Việt Nam tiến gần hơn tới giai đoạn vận hành thị trường.

Trước hết là câu hỏi về quyền sở hữu tín chỉ. Trong một hệ sinh thái giao thông điện hóa, ai là chủ thể được cấp tín chỉ Nhà sản xuất xe, doanh nghiệp vận hành đội xe, chủ đầu tư trạm sạc hay người sử dụng cuối cùng đều có thể đưa ra lập luận riêng. Nếu quyền sở hữu và phân bổ giá trị không được quy định rõ ràng, nguy cơ bất bình đẳng trong chia sẻ lợi ích là điều khó tránh khỏi.

Tiếp theo là câu chuyện về tính minh bạch. Thị trường carbon ở một số khu vực trên thế giới đã từng trải qua giai đoạn bị chỉ trích vì hiện tượng thổi phồng số liệu, biến việc giảm phát thải thành câu chuyện trên giấy tờ nhiều hơn là thay đổi thực chất ngoài môi trường. Khi lượng khí CO₂ cắt giảm trở thành cơ sở để tính dòng tiền, nhu cầu giám sát chặt chẽ, hệ thống đo đếm đáng tin cậy và cơ chế thẩm định độc lập trở nên đặc biệt quan trọng.

Cuối cùng là bài toán phân bổ nguồn thu cho mục tiêu môi trường. Nếu phần lớn giá trị từ tín chỉ carbon chỉ tập trung ở khâu tài chính, mà không được tái đầu tư trở lại cho hạ tầng xanh, nghiên cứu công nghệ sạch hoặc các chương trình cải thiện chất lượng không khí, cơ chế này sẽ khó có được sự ủng hộ bền vững từ cộng đồng.

Đây là những vấn đề mà các cơ quan quản lý cần tính đến khi xây dựng khung pháp lý cho thị trường carbon gắn với xe điện, nếu muốn hệ thống này trở thành nền tảng thực sự hỗ trợ quá trình chuyển đổi xanh.

Xe điện có thực sự xanh hay chỉ chuyển dịch điểm phát thải

Một trong những tranh luận phổ biến về xe điện là câu hỏi: xe điện có thực sự xanh hay chỉ là cách chuyển phát thải từ ống xả phương tiện sang ống khói nhà máy điện

Về mặt vận hành trực tiếp, xe điện không thải khí NOx, SO₂ hay bụi mịn ngay giữa khu dân cư, điều này rõ ràng mang lại lợi ích tức thì cho sức khỏe người dân đô thị. Đường phố ít khói, bầu không khí bớt nặng mùi xăng dầu, tiếng ồn cũng giảm xuống do động cơ điện vận hành êm hơn.

Tuy nhiên, để thấy được lợi ích môi trường tổng thể, cần xét đến nguồn điện dùng để sạc xe. Nếu phần lớn điện vẫn đến từ nhà máy nhiệt điện than, lượng phát thải CO₂ ở khâu phát điện vẫn rất lớn. Khi đó, tổng lượng phát thải vòng đời của xe điện chưa chắc đã vượt trội so với xe xăng nếu tính toán không đầy đủ.

Điểm khác biệt là phát thải tại nhà máy điện tập trung và dễ kiểm soát hơn so với hàng triệu ống xả phân tán trong đô thị. Việc áp dụng công nghệ xử lý khí thải tại các nhà máy điện quy mô lớn cũng khả thi hơn rất nhiều so với việc yêu cầu từng phương tiện cá nhân phải đáp ứng các chuẩn khí thải ngày càng khắt khe.

Trong bối cảnh Việt Nam đang mở rộng tỉ trọng năng lượng tái tạo như điện gió ngoài khơi, điện mặt trời, điện sinh khối, lợi ích của xe điện sẽ trở nên rõ rệt hơn. Khi tỉ lệ điện sạch trong hệ thống tăng lên, lượng phát thải vòng đời của xe điện giảm đáng kể, và tín chỉ carbon lúc này phản ánh chính xác hơn phần đóng góp thực tế vào mục tiêu khí hậu.

Thị trường carbon và khoảng cách giữa chính sách và thực thi

Trên giấy tờ, khung pháp lý về thị trường carbon trong lĩnh vực giao thông đang dần hình thành. Luật Bảo vệ môi trường, các nghị định hướng dẫn về giảm phát thải và cơ chế trao đổi tín chỉ đã tạo nền tảng cho các bước triển khai tiếp theo. Tuy vậy, từ khung chính sách đến thực thi vẫn còn một khoảng cách không nhỏ.

Việc đo đếm phát thải đối với giao thông khác biệt đáng kể so với các lĩnh vực tĩnh như công nghiệp hoặc năng lượng. Hàng triệu phương tiện di chuyển mỗi ngày trong các điều kiện vận hành khác nhau đòi hỏi hệ thống theo dõi, báo cáo và thẩm định phức tạp, cần tới các công nghệ định vị, cảm biến, trí tuệ nhân tạo và hạ tầng dữ liệu lớn.

Bên cạnh đó, phần lớn doanh nghiệp vận tải tại Việt Nam có quy mô vừa và nhỏ, chưa có đủ năng lực kỹ thuật và tài chính để tự triển khai các hệ thống giám sát và quản lý phát thải. Các mô hình hợp tác công tư, nền tảng dữ liệu dùng chung hoặc dịch vụ hỗ trợ chuyên môn vì thế sẽ đóng vai trò quan trọng.

Nếu không giải quyết được bài toán năng lực và công nghệ, thị trường carbon trong giao thông điện hóa có nguy cơ bị giới hạn trong một nhóm nhỏ doanh nghiệp lớn, trong khi phần đông doanh nghiệp nhỏ vẫn đứng ngoài cuộc chơi.

Cân bằng giữa cơ hội kinh tế và mục tiêu môi trường

Tín chỉ carbon mang lại một động lực kinh tế mới cho doanh nghiệp, đặc biệt là các đơn vị đi đầu trong chuyển đổi xanh. Tuy nhiên, mục tiêu cuối cùng của cơ chế này vẫn phải là giảm phát thải thật, cải thiện chất lượng không khí và hỗ trợ lộ trình Net Zero ở cấp độ quốc gia.

Vì vậy, khi xây dựng chiến lược thương hiệu xoay quanh xe điện và tín chỉ carbon, doanh nghiệp cần vượt lên trên tư duy thuần túy tài chính. Nếu chỉ coi đây là cơ hội ngắn hạn để gia tăng lợi nhuận, với các mô hình tính toán khó kiểm chứng, rủi ro mất niềm tin từ người tiêu dùng và cộng đồng là rất lớn.

Ngược lại, những doanh nghiệp đầu tư nghiêm túc vào hạ tầng sạc, nâng cao hiệu suất phương tiện, sử dụng điện từ nguồn tái tạo, công khai dữ liệu phát thải và hành trình giảm carbon sẽ tạo được lợi thế cạnh tranh dài hạn. Đây cũng là cách xây dựng hình ảnh một thương hiệu dẫn dắt sự bền vững trong lĩnh vực giao thông xanh, nơi các cam kết môi trường được thể hiện bằng hành động cụ thể và minh bạch.

Về phía nhà quản lý, việc thiết kế các cơ chế phân bổ tín chỉ, yêu cầu công khai thông tin, định giá carbon hợp lý và tạo điều kiện tiếp cận nguồn tài chính xanh.